Trang chủBMSR • IDX
add
Bintang Mitra Semestaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
248,00 Rp - 252,00 Rp
Phạm vi một năm
230,00 Rp - 378,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
292,12 T IDR
Số lượng trung bình
85,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 860,46 T | 14,14% |
Chi phí hoạt động | 51,75 T | 7,38% |
Thu nhập ròng | -7,10 T | -134,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | -130,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,35 T | -42,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,71 T | -3,41% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | -4,90% |
Tổng nợ | 847,78 T | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 780,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,10 T | -134,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,86 T | -254,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,07 T | -62,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,00 T | 33.283,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,07 T | 220,56% |
Dòng tiền tự do | -93,40 T | -669,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
51