Trang chủBMSR • IDX
add
Bintang Mitra Semestaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
264,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
260,00 Rp - 266,00 Rp
Phạm vi một năm
254,00 Rp - 392,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
306,03 T IDR
Số lượng trung bình
67,28 N
Tỷ số P/E
31,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 784,34 T | -5,77% |
Chi phí hoạt động | 42,89 T | -12,29% |
Thu nhập ròng | -60,67 T | -163,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,74 | -167,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,97 T | -335,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,95 T | 2,38% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | 15,38% |
Tổng nợ | 951,32 T | 31,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 838,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,67 T | -163,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,18 T | -188,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,27 T | -130,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,86 T | 5,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,58 T | -165,87% |
Dòng tiền tự do | -117,92 T | 43,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
58