Trang chủBMSR • IDX
add
Bintang Mitra Semestaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
322,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
324,00 Rp - 324,00 Rp
Phạm vi một năm
300,00 Rp - 486,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
375,46 T IDR
Số lượng trung bình
194,22 N
Tỷ số P/E
2,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 708,22 T | -19,22% |
Chi phí hoạt động | 41,52 T | 33,58% |
Thu nhập ròng | 26,76 T | -45,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -32,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,45 T | -41,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,09 T | 41,91% |
Tổng tài sản | 1,54 NT | 1,75% |
Tổng nợ | 632,12 T | -15,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 903,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,76 T | -45,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,98 T | 32,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,86 T | 145,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,18 T | -638,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,34 T | -32,08% |
Dòng tiền tự do | 156,96 T | 26,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
58