Trang chủBMT • LON
add
Braime Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
1.100,00 GBX
Phạm vi một năm
825,00 GBX - 1.590,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,92 Tr GBP
Số lượng trung bình
165,00
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,38 Tr | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 5,04 Tr | 4,10% |
Thu nhập ròng | 548,50 N | -25,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | -25,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | -18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 12,01% |
Tổng tài sản | 35,56 Tr | 2,53% |
Tổng nợ | 13,70 Tr | -6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,50 N | -25,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,50 N | -193,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -241,50 N | 36,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | -302,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -861,00 N | -1.822,00% |
Dòng tiền tự do | 612,19 N | -10,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1888
Trang web
Nhân viên
201