Trang chủBMT • SGX
add
Coolan Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,080 $
Tỷ số P/E
34,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,00 N | -84,81% |
Chi phí hoạt động | 980,00 N | -78,55% |
Thu nhập ròng | -831,00 N | 91,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -620,15 | 42,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -824,00 N | 79,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,97 Tr | 120,71% |
Tổng tài sản | 38,68 Tr | 36,90% |
Tổng nợ | 70,67 Tr | 14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -831,00 N | 91,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -180,00 N | 89,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -127,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 881,00 N | 124,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -835,00 N | -283,92% |
Dòng tiền tự do | 23,98 Tr | 465,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
331