Trang chủBMT • SGX
add
Coolan Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,080 $
Tỷ số P/E
15,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,00 N | -98,10% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -42,49% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 37,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 N | -3.203,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -873,00 N | 44,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 Tr | -16,98% |
Tổng tài sản | 36,65 Tr | 13,77% |
Tổng nợ | 71,26 Tr | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 37,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -441,00 N | -111,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,00 N | 73,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,00 N | 97,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -703,00 N | -234,42% |
Dòng tiền tự do | 147,25 N | -93,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
331