Trang chủBMTR • IDX
add
Global Mediacom Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
140,00 Rp - 144,00 Rp
Phạm vi một năm
118,00 Rp - 258,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 NT IDR
Số lượng trung bình
41,55 Tr
Tỷ số P/E
4,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 NT | 17,77% |
Chi phí hoạt động | 558,97 T | 0,47% |
Thu nhập ròng | 144,99 T | -21,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | -33,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,33 T | 1,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 NT | 56,73% |
Tổng tài sản | 36,24 NT | 2,77% |
Tổng nợ | 7,16 NT | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,99 T | -21,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,44 T | 248,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,68 T | -118,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -169,97 T | 83,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,22 T | -147,23% |
Dòng tiền tự do | -759,95 T | -478,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
6.430