Trang chủBMV • LON
add
Bluebird Mining Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,60 GBX - 0,64 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 1,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 197,73 N | -33,93% |
Thu nhập ròng | -460,85 N | -326,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,61 N | -86,10% |
Tổng tài sản | 19,98 Tr | -1,77% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 53,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -460,85 N | -326,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,72 N | -13,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,20 N | -292,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,78 N | -90,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,13 N | -141,44% |
Dòng tiền tự do | -123,58 N | 33,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
9