Trang chủBMV • LON
add
Bluebird Mining Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,55 GBX - 0,80 GBX
Phạm vi một năm
0,35 GBX - 1,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 160,79 N | 62,16% |
Thu nhập ròng | 12,07 N | 164,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,03 N | -86,28% |
Tổng tài sản | 19,95 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 33,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 783,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,07 N | 164,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,90 N | 40,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,92 N | -50,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,70 N | 22,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,28 N | 86,94% |
Dòng tiền tự do | -177,46 N | -153,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
7