Trang chủBMXC • OTCMKTS
add
Bemax Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0033 $ - 0,0035 $
Phạm vi một năm
0,0016 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 Tr USD
Số lượng trung bình
402,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,32 N | -61,16% |
Chi phí hoạt động | 263,97 N | 386,47% |
Thu nhập ròng | -258,63 N | -214,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -882,09 | -708,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,78 N | 2.804,10% |
Tổng tài sản | 233,11 N | 230,29% |
Tổng nợ | 911,30 N | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -678,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,75 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 57,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -258,63 N | -214,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,65 N | -1.211,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,16 N | 1.317,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,52 N | 668,46% |
Dòng tiền tự do | -228,66 N | -3.879,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1