Trang chủBN.PF.E • TSE
add
Brookfield Pref Shs Series 38 Class A
Giá đóng cửa hôm trước
18,74 $
Mức chênh lệch một ngày
18,45 $ - 18,45 $
Phạm vi một năm
16,30 $ - 21,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,50 T CAD
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,46 T | -17,99% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 3,76% |
Thu nhập ròng | 432,00 Tr | -38,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -24,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,46 T | 25,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,05 T | 34,12% |
Tổng tài sản | 490,42 T | 0,07% |
Tổng nợ | 325,04 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,00 Tr | -38,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,16 T | 110,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,43 T | -64,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,83 T | 213,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 T | 473,06% |
Dòng tiền tự do | -29,00 T | 4,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250.000