Trang chủBNAIW • NASDAQ
add
Brand Engagement Network
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,30 Tr USD
Số lượng trung bình
11,81 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | -1,04% |
Thu nhập ròng | -17,96 Tr | -427,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,87 Tr | -394,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,27 N | -91,14% |
Tổng tài sản | 18,15 Tr | -17,53% |
Tổng nợ | 15,51 Tr | 259,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -168,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -318,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,96 Tr | -427,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | -3,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,43 N | 59,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 Tr | -20,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,40 N | -89,13% |
Dòng tiền tự do | 5,03 Tr | 514,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
39