Trang chủBNAIW • NASDAQ
add
Brand Engagement Network
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,94 Tr USD
Số lượng trung bình
39,20 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 N | -79,92% |
Chi phí hoạt động | 4,16 Tr | 11,09% |
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | 47,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,10 N | -161,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 Tr | 10,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,23 N | -92,85% |
Tổng tài sản | 17,94 Tr | -51,32% |
Tổng nợ | 14,63 Tr | -9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -176,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,61 Tr | 47,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 Tr | 42,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,27 N | 35,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,83 Tr | -55,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,96 N | -94,63% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -117,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
39