Trang chủBNAIW • NASDAQ
add
Brand Engagement Network
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,43 Tr USD
Số lượng trung bình
2,16 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | 107,57% |
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | -125,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,65 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | -57,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,88 N | — |
Tổng tài sản | 31,95 Tr | — |
Tổng nợ | 14,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,82 Tr | -125,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | -103,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,23 N | 70,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 Tr | -30,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -295,64% |
Dòng tiền tự do | -2,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
26