Trang chủBNBA • IDX
add
Bank Bumi Arta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
805,00 Rp - 820,00 Rp
Phạm vi một năm
490,00 Rp - 980,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 NT IDR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
44,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,42 T | -8,49% |
Chi phí hoạt động | 64,91 T | 1,82% |
Thu nhập ròng | 20,03 T | -31,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,99 | -24,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 NT | -55,93% |
Tổng tài sản | 8,27 NT | -1,72% |
Tổng nợ | 5,06 NT | -3,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,03 T | -31,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -206,70 T | -473,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 T | 99,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,36 T | -80,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,53 T | -347,62% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
643