Trang chủBNBR • IDX
add
Bakrie & Brothers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
27,00 Rp - 27,00 Rp
Phạm vi một năm
24,00 Rp - 57,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 NT IDR
Số lượng trung bình
8,91 Tr
Tỷ số P/E
3,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 953,80 T | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 149,74 T | 2,35% |
Thu nhập ròng | 62,02 T | 16,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,50 | 4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,36 T | -29,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 NT | -10,41% |
Tổng tài sản | 7,08 NT | 1,31% |
Tổng nợ | 3,29 NT | -22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,02 T | 16,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 312,17 T | 307,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,38 T | -537,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,36 T | -523,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,58 T | 75,57% |
Dòng tiền tự do | 288,63 T | 223,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
2.922