Trang chủBNE • SGX
add
Kencana Agri Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,53 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,27 Tr | -11,73% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | -7,36% |
Thu nhập ròng | 284,00 N | -69,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -65,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,19 Tr | 59,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 Tr | -17,26% |
Tổng tài sản | 284,96 Tr | -10,45% |
Tổng nợ | 255,96 Tr | -10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,00 N | -69,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 Tr | -56,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | -1.952,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 Tr | 188,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 458,50 N | -83,67% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | 529,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.009