Trang chủBNE • SGX
add
Kencana Agri Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,68 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,22 N
Tỷ số P/E
1,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,60 Tr | 33,00% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 21,10% |
Thu nhập ròng | 5,69 Tr | 628,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 496,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,32 Tr | 141,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,97 Tr | 55,68% |
Tổng tài sản | 288,31 Tr | -1,69% |
Tổng nợ | 247,39 Tr | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,69 Tr | 628,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,35 Tr | -20,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 Tr | 41,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,13 Tr | 46,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | 199,76% |
Dòng tiền tự do | 5,98 Tr | 311,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.009