Trang chủBNE • TSE
add
Bonterra Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,33 $
Phạm vi một năm
2,56 $ - 6,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
64,52 N
Tỷ số P/E
11,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,26 Tr | -12,15% |
Chi phí hoạt động | 37,31 Tr | 27,30% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -114,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,67 | -116,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,69 Tr | -40,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 975,04 Tr | 0,74% |
Tổng nợ | 434,40 Tr | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -114,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,59 Tr | -35,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,18 Tr | -0,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -410,00 N | 97,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -2,17 Tr | -117,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41