Trang chủBNEFF • OTCMKTS
add
Bonterra Energy Corp
2,61 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)+0,0030
2,61 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:12 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 $
Mức chênh lệch một ngày
2,61 $ - 2,65 $
Phạm vi một năm
1,82 $ - 3,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,77 Tr | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 32,21 Tr | 8,08% |
Thu nhập ròng | -7,61 Tr | -997,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,52 | -981,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,69 Tr | -0,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 978,80 Tr | -0,58% |
Tổng nợ | 444,97 Tr | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 533,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,61 Tr | -997,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,61 Tr | 36,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,66 Tr | 66,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,95 Tr | -183,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 13,59 Tr | 153,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
41