Trang chủBNGLF • OTCMKTS
add
Bengal Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0072 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 965,00 N | -9,98% |
Thu nhập ròng | -370,00 N | 26,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,51 | 23,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,00 N | 142,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 702,00 N | -30,36% |
Tổng tài sản | 33,56 Tr | -30,07% |
Tổng nợ | 6,71 Tr | -13,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,00 N | 26,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,00 N | -60,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -576,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,71 Tr | 15.663,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,00 N | -63,78% |
Dòng tiền tự do | -531,62 N | -174,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4