Trang chủBNGLF • OTCMKTS
add
Bengal Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,011 $
Phạm vi một năm
0,0039 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | -38,34% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -10,92% |
Thu nhập ròng | -608,00 N | -185,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,71 | -363,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,00 N | -306,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 522,00 N | 2,15% |
Tổng tài sản | 35,49 Tr | -24,15% |
Tổng nợ | 6,93 Tr | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 485,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -608,00 N | -185,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,00 N | 79,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,00 N | -71,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,00 N | 90,51% |
Dòng tiền tự do | 228,75 N | 124,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4