Trang chủBNGO • NASDAQ
add
BioNano Genomics Inc
0,24 $
Trước giờ mở cửa:(3,33%)+0,0080
0,25 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 08:15:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,34 Tr USD
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 Tr | -34,83% |
Chi phí hoạt động | 14,18 Tr | -63,34% |
Thu nhập ròng | -44,25 Tr | 60,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -728,57 | 39,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 73,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,95 Tr | 47,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,95 Tr | -81,20% |
Tổng tài sản | 87,36 Tr | -51,97% |
Tổng nợ | 38,49 Tr | -38,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,25 Tr | 60,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,31 Tr | 49,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,38 Tr | -116,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,02 Tr | -52,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,64 Tr | -164,12% |
Dòng tiền tự do | 665,62 N | 117,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
344