Trang chủBNIXW • NASDAQ
add
Bannix Acquisition
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,63 Tr USD
Số lượng trung bình
14,35 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 248,85 N | -36,87% |
Thu nhập ròng | -154,70 N | -52,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -118,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,83 N | 586,64% |
Tổng tài sản | 3,94 Tr | -87,67% |
Tổng nợ | 9,32 Tr | -73,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,70 N | -52,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,97 N | -7,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,89 Tr | 6.273,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,48 Tr | -4.749,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,14 N | 370,02% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | 2.008,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính