Trang chủBNL • ASX
add
Blue Star Helium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 N | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | 348,80% |
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -472,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -265,61 N | -465,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,57 Tr | -353,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -67,98% |
Tổng tài sản | 22,35 Tr | 28,17% |
Tổng nợ | 11,48 Tr | 2.263,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,94 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,17 Tr | -472,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -772,48 N | 2,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -158,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,67 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | -88,20% |
Dòng tiền tự do | -4,82 Tr | -260,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
14