Trang chủBNNLF • OTCMKTS
add
Bannerman Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,80 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 3,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
326,79 Tr USD
Số lượng trung bình
62,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,58 Tr | 32,98% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -104,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | -271,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,05 Tr | -43,54% |
Tổng tài sản | 107,79 Tr | -4,57% |
Tổng nợ | 2,08 Tr | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | -104,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -775,50 N | -65,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,77 Tr | -142,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | -18,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 Tr | -122,85% |
Dòng tiền tự do | -4,96 Tr | -276,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
17