Trang chủBNOX • NASDAQ
add
Bionomics Ltd - ADR
0,28 $
Sau giờ giao dịch:(3,95%)-0,011
0,27 $
Đóng cửa: 25 thg 11, 16:19:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 Tr USD
Số lượng trung bình
19,86 Tr
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | -34,75% |
Thu nhập ròng | -804,79 N | 85,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 Tr | 35,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,08 Tr | -33,22% |
Tổng tài sản | 22,92 Tr | — |
Tổng nợ | 5,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,79 N | 85,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,43 Tr | -0,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,34 N | -137,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 Tr | -13,90% |
Dòng tiền tự do | -3,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
16