Trang chủBNR • ASX
add
Bulletin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
76,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,57 N | 8.656.800,00% |
Chi phí hoạt động | 428,02 N | -33,46% |
Thu nhập ròng | -28,50 N | 77,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,92 | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,88 N | 47,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -118,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,92 Tr | -2,23% |
Tổng tài sản | 12,48 Tr | -2,12% |
Tổng nợ | 525,01 N | -38,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,50 N | 77,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,40 N | 20,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 502,29 N | 2.190,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,89 N | 113,61% |
Dòng tiền tự do | -206,26 N | 39,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5