Trang chủBNR • ASX
add
Bulletin Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,064 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,79 Tr AUD
Số lượng trung bình
377,66 N
Tỷ số P/E
213,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,20 N | 5,87% |
Chi phí hoạt động | 406,60 N | -47,90% |
Thu nhập ròng | 72,30 N | 124,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 357,86 | 123,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -382,83 N | 49,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,23 Tr | -0,54% |
Tổng tài sản | 12,79 Tr | -0,71% |
Tổng nợ | 502,30 N | -41,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,30 N | 124,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,66 N | 8,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,80 N | -575,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,80 N | 8.162,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,66 N | 25,37% |
Dòng tiền tự do | -241,50 N | -95,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5