Trang chủBNR • NASDAQ
add
Burning Rock Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 7,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,91 Tr USD
Số lượng trung bình
40,44 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,08 Tr | 5,94% |
Chi phí hoạt động | 112,58 Tr | -46,78% |
Thu nhập ròng | -13,50 Tr | 88,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,14 | 89,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | 97,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,14 Tr | -13,53% |
Tổng tài sản | 854,72 Tr | -13,22% |
Tổng nợ | 282,92 Tr | 5,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 571,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,50 Tr | 88,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,53 Tr | 41,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 35,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,76 Tr | 41,81% |
Dòng tiền tự do | -32,51 Tr | -0,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
674