Trang chủBNRG • NASDAQ
add
Brenmiller Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,33 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 3,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,85 Tr USD
Số lượng trung bình
40,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 11,87% |
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -20,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 Tr | -14,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 Tr | 28,84% |
Tổng tài sản | 11,91 Tr | 12,46% |
Tổng nợ | 7,43 Tr | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,60 Tr | -20,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,82 Tr | -68,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,50 N | 66,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | 815,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | 19,34% |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | 4,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
54