Trang chủBNT • NYSE
add
Brookfield Wealth Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,04 $
Mức chênh lệch một ngày
60,94 $ - 62,29 $
Phạm vi một năm
41,17 $ - 62,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T CAD
Số lượng trung bình
10,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 383,00 Tr | 59,58% |
Thu nhập ròng | -326,00 Tr | -197,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,45 | -192,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 329,00 Tr | -28,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 T | 135,89% |
Tổng tài sản | 141,61 T | 124,38% |
Tổng nợ | 128,60 T | 138,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -326,00 Tr | -197,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 529,00 Tr | 128,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,57 T | -142,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 T | 216,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 T | -129,64% |
Dòng tiền tự do | -3,73 T | -157,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
5.000