Trang chủBNTAS • IST
add
Bantas Bandirma Ambalaj Sanayi ve Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,39 ₺ - 5,52 ₺
Phạm vi một năm
4,89 ₺ - 7,64 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T TRY
Số lượng trung bình
4,32 Tr
Tỷ số P/E
5,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,02 Tr | -24,15% |
Chi phí hoạt động | 13,46 Tr | 157,31% |
Thu nhập ròng | 38,44 Tr | -43,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | -25,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,67 Tr | -71,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,92 Tr | -21,15% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 31,71% |
Tổng nợ | 87,10 Tr | -42,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,44 Tr | -43,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,89 Tr | -77,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,01 Tr | -1.962,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,60 Tr | 53,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,72 Tr | -1.661,31% |
Dòng tiền tự do | -252,03 Tr | -4.275,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
194