Trang chủBNTAS • IST
add
Bantas Bandirma Ambalaj Sanayi ve Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,92 ₺
Mức chênh lệch một ngày
9,74 ₺ - 10,16 ₺
Phạm vi một năm
6,00 ₺ - 16,16 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T TRY
Số lượng trung bình
5,26 Tr
Tỷ số P/E
4,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,03 Tr | 23,62% |
Chi phí hoạt động | -21,19 Tr | -299,94% |
Thu nhập ròng | 71,45 Tr | 112,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,86 | 71,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,11 Tr | 235,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,45 Tr | 17,44% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 39,51% |
Tổng nợ | 134,48 Tr | -23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,45 Tr | 112,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,24 Tr | -183,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 Tr | 85,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,86 Tr | -586,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,49 Tr | -299,15% |
Dòng tiền tự do | -49,23 Tr | -1.174,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
196