Trang chủBNTGY • OTCMKTS
add
Brenntag
Giá đóng cửa hôm trước
13,07 $
Mức chênh lệch một ngày
12,80 $ - 12,90 $
Phạm vi một năm
11,79 $ - 18,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T EUR
Số lượng trung bình
132,30 N
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,07 T | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 824,00 Tr | 12,77% |
Thu nhập ròng | 118,20 Tr | -32,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -32,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,14 | 7,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,40 Tr | -10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,10 Tr | 35,43% |
Tổng tài sản | 11,19 T | 6,88% |
Tổng nợ | 6,76 T | 14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,20 Tr | -32,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,10 Tr | -30,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,50 Tr | -6,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,40 Tr | 79,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,40 Tr | 199,63% |
Dòng tiền tự do | 273,64 Tr | -5,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Nhân viên
17.700