Trang chủBNVIF • OTCMKTS
add
Binovi Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Số lượng trung bình
216,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,34 N | -74,42% |
Chi phí hoạt động | 5,08 Tr | -36,38% |
Thu nhập ròng | -16,38 Tr | -79,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,79 N | -600,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,08 Tr | 40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,93 N | 625,92% |
Tổng tài sản | 1,08 Tr | -91,10% |
Tổng nợ | 3,41 Tr | 40,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,38 Tr | -79,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | 64,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 Tr | -51,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 731,12 N | 740,26% |
Dòng tiền tự do | -112,04 N | 95,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web