Trang chủBNXAF • OTCMKTS
add
Banxa Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,46 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,53 Tr | 113,92% |
Chi phí hoạt động | 7,73 Tr | -13,56% |
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 77,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 | 89,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 81,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -487,09 N | 89,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | -75,44% |
Tổng tài sản | 14,43 Tr | -12,66% |
Tổng nợ | 20,24 Tr | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,55 Tr | 77,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 Tr | 412,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 384,29 N | -88,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 Tr | -410,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 687,57 N | -79,33% |
Dòng tiền tự do | 4,33 Tr | -44,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
149