Trang chủBNXAF • OTCMKTS
add
Banxa Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 1,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,56 Tr | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 7,69 Tr | 6,88% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -60,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 | -57,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 2,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -148,14 N | 52,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 Tr | 107,42% |
Tổng tài sản | 15,63 Tr | -6,55% |
Tổng nợ | 22,40 Tr | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | -60,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | 9,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 Tr | -54,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -429,31 N | -104,80% |
Dòng tiền tự do | -2,28 Tr | 28,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
158