Trang chủBNZ • ASX
add
Benz Mining Corp CDI
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
441,87 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 374,72 N | -77,65% |
Thu nhập ròng | -375,27 N | 73,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 Tr | -68,51% |
Tổng tài sản | 7,30 Tr | -41,53% |
Tổng nợ | 356,81 N | -89,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -375,27 N | 73,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,97 N | 104,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,97 N | 129,14% |
Dòng tiền tự do | 221,62 N | 113,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1