Trang chủBNZI • NASDAQ
add
Banzai International Inc
1,52 $
Sau giờ giao dịch:(1,97%)+0,030
1,55 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 15:53:16 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,45 $ - 1,58 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 407,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,65 Tr USD
Số lượng trung bình
875,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | -2,51% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 23,76% |
Thu nhập ròng | -15,41 Tr | -1.870,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 N | -1.920,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | -33,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | 974,59% |
Tổng tài sản | 7,31 Tr | 36,90% |
Tổng nợ | 30,16 Tr | -17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,41 Tr | -1.870,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | 11,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,34 Tr | 207,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 Tr | 14.435,80% |
Dòng tiền tự do | -1,26 Tr | 52,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47