Trang chủBNZIF • OTCMKTS
add
Concentradora Hipotecaria SAPI de CV
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 0,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T MXN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,33 Tr | -8,83% |
Chi phí hoạt động | 110,01 Tr | 285,16% |
Thu nhập ròng | 47,80 Tr | -66,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,00 | -63,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 81,31% |
Tổng tài sản | 14,89 T | -0,82% |
Tổng nợ | 5,39 T | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,80 Tr | -66,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 507,78 Tr | 1,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 Tr | -2.599,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,42 Tr | 26,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 370,21 Tr | 15,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web