Trang chủBNZIW • NASDAQ
add
Banzai International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0068 $
Phạm vi một năm
0,0028 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 Tr USD
Số lượng trung bình
9,69 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | -2,51% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 24,29% |
Thu nhập ròng | -15,41 Tr | -1.901,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 N | -1.952,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,86 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | -34,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | 974,59% |
Tổng tài sản | 7,31 Tr | 36,90% |
Tổng nợ | 30,16 Tr | -17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -124,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 49,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,41 Tr | -1.901,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -8,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,34 Tr | 207,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,79 Tr | 14.435,80% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13