Trang chủBNZIW • NASDAQ
add
Banzai International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,0028 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,92 Tr USD
Số lượng trung bình
31,03 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 Tr | 20,06% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 22,13% |
Thu nhập ròng | -7,85 Tr | -23,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -604,34 | -2,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,69 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 Tr | -22,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -48,06% |
Tổng tài sản | 25,67 Tr | 385,47% |
Tổng nợ | 28,44 Tr | -23,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 934,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,85 Tr | -23,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,21 Tr | -198,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,22 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 954,11 N | 137,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | -287,16% |
Dòng tiền tự do | -7,28 Tr | -365,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28