Trang chủBNZIW • NASDAQ
add
Banzai International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0093 $ - 0,0093 $
Phạm vi một năm
0,0028 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,45 Tr USD
Số lượng trung bình
68,13 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | -10,49% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 47,41% |
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -19,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -389,92 | -33,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -8,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,58 Tr | -69,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 471,75 N | 11,47% |
Tổng tài sản | 3,84 Tr | -28,29% |
Tổng nợ | 35,69 Tr | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,66 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -216,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,17 Tr | -19,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | 33,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | -41,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -555,18 N | 11,41% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13