Trang chủBNZIW • NASDAQ
add
Banzai International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,0028 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,54 Tr USD
Số lượng trung bình
54,78 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 Tr | 213,03% |
Chi phí hoạt động | 7,68 Tr | 87,30% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | 15,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,82 | 72,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 98,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,66 Tr | -37,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,76 N | -23,97% |
Tổng tài sản | 33,68 Tr | 658,77% |
Tổng nợ | 30,74 Tr | -12,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | 15,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,98 Tr | -135,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,35 Tr | 599,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,73 N | 71,25% |
Dòng tiền tự do | -5,14 Tr | -8,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28