Trang chủBO4 • FRA
add
Borregaard ASA
Giá đóng cửa hôm trước
16,74 €
Mức chênh lệch một ngày
16,92 € - 16,92 €
Phạm vi một năm
13,06 € - 17,54 €
Số lượng trung bình
8,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 144,00 Tr | 7,46% |
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | 25,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,33 | 21,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,52 | 26,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,00 Tr | 15,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,00 Tr | -4,50% |
Tổng tài sản | 9,92 T | 6,83% |
Tổng nợ | 4,14 T | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,00 Tr | 25,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,00 Tr | 170,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,00 Tr | -24,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,00 Tr | 213,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,00 Tr | 119,54% |
Dòng tiền tự do | -229,12 Tr | 1,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.174