Trang chủBOAT • IDX
add
Newport Marine Services PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
116,00 Rp - 124,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 390,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
423,70 T IDR
Số lượng trung bình
19,99 Tr
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,46 Tr | 20,07% |
Chi phí hoạt động | 894,34 N | 15,63% |
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 1.690,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | 1.385,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 Tr | 35,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 634,05 N | 29,88% |
Tổng tài sản | 36,25 Tr | 4,26% |
Tổng nợ | 12,29 Tr | -29,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 Tr | 1.690,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,32 Tr | -11,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -25,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -493,44 N | 50,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 145,88 N | -49,50% |
Dòng tiền tự do | 791,93 N | 15.002,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
100