Trang chủBOAT • STO
add
Nimbus Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 kr
Phạm vi một năm
13,05 kr - 27,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
643,73 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,29 Tr | -12,65% |
Chi phí hoạt động | 49,61 Tr | -11,81% |
Thu nhập ròng | -38,55 Tr | -448,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,84 | -529,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,64 Tr | 74,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,22 Tr | 233,33% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 1,05% |
Tổng nợ | 1,05 T | -17,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,55 Tr | -448,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,02 Tr | -48,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,88 Tr | 6,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,52 Tr | 80,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,90 Tr | 954,76% |
Dòng tiền tự do | 265,92 Tr | 334,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
403