Trang chủBOBA • IDX
add
Formosa Ingredient Factory Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
155,00 Rp - 174,00 Rp
Phạm vi một năm
140,00 Rp - 260,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
189,54 T IDR
Số lượng trung bình
93,98 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,04 T | 3,18% |
Chi phí hoạt động | 9,27 T | 54,05% |
Thu nhập ròng | 3,81 T | -25,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | -28,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,35 T | -39,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,58 T | 81,86% |
Tổng tài sản | 183,11 T | 4,26% |
Tổng nợ | 24,14 T | -1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,81 T | -25,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 T | 53,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | -5,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 T | 4,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 510,91 Tr | 146,93% |
Dòng tiền tự do | -1,08 T | -39,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
80