Trang chủBOBA • IDX
add
Formosa Ingredient Factory Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
168,00 Rp - 172,00 Rp
Phạm vi một năm
146,00 Rp - 260,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
196,48 T IDR
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,49 T | 3,09% |
Chi phí hoạt động | 7,70 T | 45,95% |
Thu nhập ròng | 5,06 T | -23,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,12 | -25,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,59 T | -16,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,06 T | 50,74% |
Tổng tài sản | 174,77 T | 1,87% |
Tổng nợ | 19,64 T | -23,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 T | -23,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 T | 136,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 T | -19,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,79 Tr | -6,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,74 T | 410,79% |
Dòng tiền tự do | 293,66 Tr | 111,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
84