Trang chủBOBET • IST
add
Bogazici Beton Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,86 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,54 ₺ - 24,18 ₺
Phạm vi một năm
17,52 ₺ - 39,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 T TRY
Số lượng trung bình
6,74 Tr
Tỷ số P/E
56,34
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -16,41% |
Chi phí hoạt động | 41,70 Tr | 429,13% |
Thu nhập ròng | 57,50 Tr | -95,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -94,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,41 Tr | -38,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -44,11% |
Tổng tài sản | 8,58 T | -11,88% |
Tổng nợ | 2,49 T | -21,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,50 Tr | -95,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 912,84 Tr | -39,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,88 Tr | -46,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -561,94 Tr | -19,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,77 Tr | -146,37% |
Dòng tiền tự do | -298,36 Tr | -30,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.559