Trang chủBOC • NYSE
add
BOSTON OMAHA Corp
15,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,37 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,46 $
Mức chênh lệch một ngày
15,08 $ - 15,50 $
Phạm vi một năm
12,41 $ - 16,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
483,44 Tr USD
Số lượng trung bình
169,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,93 Tr | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 18,83 Tr | 4,07% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 249,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,14 | 231,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 241,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 Tr | 63,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,61 Tr | -9,80% |
Tổng tài sản | 728,35 Tr | -5,19% |
Tổng nợ | 165,63 Tr | 9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 249,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,12 Tr | 139,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,79 Tr | 88,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | 212,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,65 Tr | 168,40% |
Dòng tiền tự do | 873,86 N | 180,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
452