Trang chủBOC • NYSE
add
BOSTON OMAHA Corp
14,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,73 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:00:28 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,01 $
Mức chênh lệch một ngày
14,66 $ - 15,24 $
Phạm vi một năm
12,41 $ - 16,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
462,14 Tr USD
Số lượng trung bình
137,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,70 Tr | 12,84% |
Chi phí hoạt động | 11,12 Tr | 6,07% |
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 2,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,76 | 13,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,99 Tr | 64,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,43 Tr | -21,29% |
Tổng tài sản | 711,94 Tr | -6,82% |
Tổng nợ | 158,50 Tr | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,60 Tr | 2,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 Tr | -34,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,33 N | 97,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,79 Tr | -75,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 Tr | 35,32% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | 109,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
463