Trang chủBOCNW • NASDAQ
add
Blue Ocean Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,0059 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,84 Tr USD
Số lượng trung bình
4,85 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 855,90 N | -8,22% |
Thu nhập ròng | -612,57 N | -166,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,68 N | -53,46% |
Tổng tài sản | 21,24 Tr | -67,97% |
Tổng nợ | 37,22 Tr | -52,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -612,57 N | -166,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -406,38 N | 43,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 N | -100,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 483,90 N | 100,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,48 N | 96,14% |
Dòng tiền tự do | -95,85 N | -200,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web