Trang chủBOD • ASX
add
Bod Science Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 658,55 N | -38,79% |
Chi phí hoạt động | 411,55 N | -82,66% |
Thu nhập ròng | -8,22 N | 99,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | 99,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,08 N | 97,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,90 N | 696,19% |
Tổng tài sản | 1,33 Tr | -12,95% |
Tổng nợ | 6,77 Tr | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,22 N | 99,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,43 N | 102,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,50 N | 106,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,27 N | 106,78% |
Dòng tiền tự do | 42,09 N | 102,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web