Trang chủBOD • ASX
add
Bod Science Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,028 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 835,55 N | 185,00% |
Chi phí hoạt động | 670,17 N | -74,64% |
Thu nhập ròng | -136,47 N | 94,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,33 | 98,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,24 N | 101,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,40 N | -78,61% |
Tổng tài sản | 2,31 Tr | -34,16% |
Tổng nợ | 7,63 Tr | 81,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,47 N | 94,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,83 N | 113,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,10 N | 112,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,86 N | -106,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,37 N | 118,33% |
Dòng tiền tự do | -47,58 N | 96,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web