Trang chủBODALCHEM • NSE
add
Bodal Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
70,73 ₹ - 71,96 ₹
Phạm vi một năm
65,80 ₹ - 100,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T INR
Số lượng trung bình
452,96 N
Tỷ số P/E
290,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 29,89% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 22,84% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -119,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | -115,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,25 Tr | 45,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 124,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,86 Tr | 180,95% |
Tổng tài sản | 22,29 T | 2,33% |
Tổng nợ | 11,46 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | -119,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.133