Trang chủBOE • ASX
add
Boss Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 $
Mức chênh lệch một ngày
2,65 $ - 2,89 $
Phạm vi một năm
1,99 $ - 5,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T AUD
Số lượng trung bình
5,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,90 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,35 Tr | 99,45% |
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | -116,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,13 Tr | -92,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,18 Tr | -71,25% |
Tổng tài sản | 533,23 Tr | 1,02% |
Tổng nợ | 29,51 Tr | 35,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,75 Tr | -116,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,75 Tr | 533,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,50 Tr | 58,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,00 N | -100,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -972,00 N | -101,41% |
Dòng tiền tự do | -14,40 Tr | 45,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
139