Trang chủBOE • FRA
add
Boer Power Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 €
Mức chênh lệch một ngày
0,022 € - 0,022 €
Phạm vi một năm
0,0030 € - 0,040 €
Giá trị vốn hóa thị trường
232,13 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,70 Tr | 25,30% |
Chi phí hoạt động | 37,85 Tr | 21,69% |
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 7,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | -13,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,25 Tr | 24,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,72 Tr | 67,03% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 2,53% |
Tổng nợ | 1,21 T | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 773,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 7,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,08 Tr | 75,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,58 Tr | -648,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,20 Tr | 52,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,43 Tr | 112,28% |
Dòng tiền tự do | 11,30 Tr | 25,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
626