Trang chủBOE • FRA
add
Boer Power Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 €
Mức chênh lệch một ngày
0,018 € - 0,018 €
Phạm vi một năm
0,0030 € - 0,023 €
Giá trị vốn hóa thị trường
156,30 Tr HKD
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,44 Tr | 4,79% |
Chi phí hoạt động | 31,70 Tr | 9,86% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 6,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 1,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,14 Tr | 5,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,87 Tr | 43,90% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -6,22% |
Tổng nợ | 1,07 T | -6,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 768,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 6,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,18 Tr | -116,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,38 Tr | 159,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,37 Tr | -2.308,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | 90,51% |
Dòng tiền tự do | 6,46 Tr | 85,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
658