Trang chủBOGA • IDX
add
Bintang Oto Global Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
600,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
590,00 Rp - 605,00 Rp
Phạm vi một năm
570,00 Rp - 1.255,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 NT IDR
Số lượng trung bình
173,58 N
Tỷ số P/E
9.686,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,51 T | -42,47% |
Chi phí hoạt động | 8,50 T | -15,72% |
Thu nhập ròng | -2,36 T | -195,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -264,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 T | -79,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 332,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,25 T | -8,30% |
Tổng tài sản | 859,80 T | -9,76% |
Tổng nợ | 369,85 T | -20,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 T | -195,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,60 T | -63,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,78 T | -52.309,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 323,57 Tr | 103,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,86 T | -226,23% |
Dòng tiền tự do | -100,45 T | -1.308,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
281