Trang chủBOGO • CVE
add
Borealis Mining Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
113,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,07 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | 127,08% |
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 76,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | 81,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | 155,88% |
Tổng tài sản | 7,37 Tr | 246,76% |
Tổng nợ | 11,34 Tr | -31,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 Tr | 76,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,79 Tr | -113,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,61 N | 3,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,53 Tr | 2,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -356,08 N | -133,95% |
Dòng tiền tự do | -6,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web