Trang chủBOID • OTCMKTS
add
Bank Of Idaho Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
33,25 $
Mức chênh lệch một ngày
33,25 $ - 33,35 $
Phạm vi một năm
25,75 $ - 33,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,78 Tr USD
Số lượng trung bình
732,00
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,42 Tr | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 8,30 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | 50,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,79 | 42,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,38 Tr | 280,93% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 22,35% |
Tổng nợ | 1,16 T | 22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 Tr | 50,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
206