Trang chủBOID • OTCMKTS
add
Bank Of Idaho Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
45,50 $
Mức chênh lệch một ngày
45,06 $ - 46,00 $
Phạm vi một năm
27,90 $ - 53,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
201,62 Tr USD
Số lượng trung bình
578,00
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,91 Tr | 26,47% |
Chi phí hoạt động | 9,65 Tr | 6,98% |
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | 98,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,57 | 56,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,48 Tr | 91,23% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 16,70% |
Tổng nợ | 1,20 T | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,11 Tr | 98,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web