Trang chủBOK • FRA
add
Boozt
Giá đóng cửa hôm trước
10,81 €
Mức chênh lệch một ngày
10,71 € - 10,71 €
Phạm vi một năm
8,55 € - 12,07 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,84 T SEK
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 3,81% |
Chi phí hoạt động | 584,00 Tr | -12,42% |
Thu nhập ròng | 267,00 Tr | 86,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,59 | 79,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,39 | 29,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 419,00 Tr | 65,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -19,75% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 5,60% |
Tổng nợ | 3,31 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,00 Tr | 86,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 680,00 Tr | -21,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 Tr | -95,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 Tr | -20,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 533,00 Tr | -29,80% |
Dòng tiền tự do | 561,25 Tr | -30,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.157