Trang chủBOLA • IDX
add
Bali Bintang Sejahtera Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
93,00 Rp - 96,00 Rp
Phạm vi một năm
76,00 Rp - 128,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
564,00 T IDR
Số lượng trung bình
517,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,79 T | -7,41% |
Chi phí hoạt động | 93,50 T | -29,51% |
Thu nhập ròng | 14,48 T | 350,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,61 | 370,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,46 T | 217,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 372,86 T | -5,42% |
Tổng tài sản | 794,21 T | -2,08% |
Tổng nợ | 104,64 T | 24,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,48 T | 350,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,06 T | 57,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,22 T | 148,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 T | -116,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 T | 113,74% |
Dòng tiền tự do | 14,37 T | 119,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
44