Trang chủBOLSAA • BMV
add
Bolsa Mexicana de Valores SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
38,39 $
Mức chênh lệch một ngày
37,50 $ - 38,99 $
Phạm vi một năm
26,50 $ - 45,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,70 T MXN
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 10,26% |
Chi phí hoạt động | -5,01 Tr | -2.176,82% |
Thu nhập ròng | 399,86 Tr | 3,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,13 | -5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,80 | 17,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 638,42 Tr | 14,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 T | 5,39% |
Tổng tài sản | 8,90 T | 4,49% |
Tổng nợ | 1,54 T | 4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,86 Tr | 3,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 501,14 Tr | 7,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,78 Tr | -37,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | 4,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -957,38 Tr | 8,18% |
Dòng tiền tự do | 412,98 Tr | 53,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
532