Trang chủBOLT • BCBA
add
Boldt SA
Giá đóng cửa hôm trước
44,05 $
Mức chênh lệch một ngày
44,00 $ - 45,50 $
Phạm vi một năm
37,05 $ - 81,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,15 T ARS
Số lượng trung bình
373,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 T | 22,49% |
Chi phí hoạt động | 5,32 T | 31,35% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | 89,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,07 | 91,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,65 T | 32,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 214,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -70,04% |
Tổng tài sản | 76,86 T | 61,63% |
Tổng nợ | 41,96 T | 85,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | 89,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,55 Tr | 100,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,83 Tr | 56,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 366,05 Tr | -76,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,71 Tr | 106,86% |
Dòng tiền tự do | -4,53 T | 3,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
932