Trang chủBOLT • BCBA
add
Boldt SA
Giá đóng cửa hôm trước
56,60 $
Mức chênh lệch một ngày
56,20 $ - 62,20 $
Phạm vi một năm
17,00 $ - 104,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,62 T ARS
Số lượng trung bình
857,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
NVDA
3,64%
0,52%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,24 T | -28,95% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | -9,12% |
Thu nhập ròng | -2,51 T | 44,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,86 | 22,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,58 T | -169,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 18,49% |
Tổng tài sản | 67,36 T | 209,81% |
Tổng nợ | 33,93 T | 316,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,51 T | 44,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 T | -134,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,63 Tr | 99,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,44 Tr | -145,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | 30,65% |
Dòng tiền tự do | -68,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
932