Trang chủBOLT • IDX
add
Garuda Metalindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.110,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.105,00 Rp - 1.115,00 Rp
Phạm vi một năm
695,00 Rp - 1.430,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 NT IDR
Số lượng trung bình
625,05 N
Tỷ số P/E
27,49
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 367,63 T | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 40,66 T | -1,53% |
Thu nhập ròng | 28,56 T | 388,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 344,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,56 T | 70,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,16 T | 213,19% |
Tổng tài sản | 1,40 NT | 4,47% |
Tổng nợ | 516,18 T | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 887,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,56 T | 388,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,81 T | -59,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,84 T | 42,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,69 T | 769,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,59 T | 179,18% |
Dòng tiền tự do | 22,77 T | 135,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.306