Trang chủBOLT • IDX
add
Garuda Metalindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.065,00 Rp - 1.085,00 Rp
Phạm vi một năm
960,00 Rp - 1.430,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 NT IDR
Số lượng trung bình
449,05 N
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,94 T | 31,07% |
Chi phí hoạt động | 46,89 T | 66,45% |
Thu nhập ròng | 34,80 T | 195,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 125,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,78 T | 24,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 T | -50,11% |
Tổng tài sản | 1,49 NT | 7,52% |
Tổng nợ | 581,39 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,80 T | 195,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,06 T | -157,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,30 T | -201,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,26 T | 165,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,10 T | -165,64% |
Dòng tiền tự do | 55,01 T | -47,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.297